Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吊る つる
treo màn.
吊るし雲 つるしぐも
roll cloud, rotor cloud
吊し つるし
quần áo làm sẵn; bên ngoài - - tra tấn quần áo
柿 かき カキ
quả hồng ngâm; cây hồng ngâm; hồng ngâm; hồng (quả)
干し柿 ほしがき
quả hồng phơi khô; quá hồng sấy khô
吊るし上げる つるしあげる
nói xấu trước mọi người
吊し上げる つるしあげる
để treo
吊るす つるす