Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同人ショップ
ショップ ショップ
cửa hiệu; cửa hàng
同人 どうじん どうにん
nhóm văn học (đoàn thể); cùng người; nói người; tập đoàn; tình anh em; rượu tương tự; đồng chí; đồng nghiệp
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
ショップインショップ ショップ・イン・ショップ ショプインショップ
shop in shop, shop-in-shop, in-store shop
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế