Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同値律
どーちりつ
luật tương đương
同値 どうち
giá trị như nhau
同値(⇔) どーち(⇔)
equivalent
自同律 じどうりつ
luật đồng nhất (logic)
同一律 どういつりつ
luật đồng nhất
同値類 どーちるい
lớp tương đương
同値性 どうちせい
tính tương đương; sự tương đương
同値の どーちの
同値(p⇔q) どーち(p⇔q)
tương đương(p⇔q)
「ĐỒNG TRỊ LUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích