Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自同律
じどうりつ
luật đồng nhất (logic)
自律 じりつ
kỷ luật bản thân (việc hành động theo các tiêu chuẩn bản thân đặt ra và không bị chi phối bởi người khác)
同値律 どーちりつ
luật tương đương
同一律 どういつりつ
luật đồng nhất
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
自律コンピューティング じりつコンピューティング
máy tính tự trị
自律システム じりつシステム
hệ thống tự trị
自律メッセージ じりつメッセージ
thông báo tự trị
自然律 しぜんりつ
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.
「TỰ ĐỒNG LUẬT」
Đăng nhập để xem giải thích