自同律
じどうりつ「TỰ ĐỒNG LUẬT」
☆ Danh từ
Luật đồng nhất (logic)

自同律 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自同律
自律 じりつ
kỷ luật bản thân (việc hành động theo các tiêu chuẩn bản thân đặt ra và không bị chi phối bởi người khác)
同一律 どういつりつ
luật đồng nhất
同値律 どーちりつ
luật tương đương
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
自律システム じりつシステム
hệ thống tự trị
自律メッセージ じりつメッセージ
thông báo tự trị
自律コンピューティング じりつコンピューティング
máy tính tự trị
自然律 しぜんりつ
Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không bao giờ thay đổi được.