同一律
どういつりつ「ĐỒNG NHẤT LUẬT」
☆ Danh từ
Luật đồng nhất

同一律 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同一律
一律 いちりつ
đồng đều; không phân biệt
自同律 じどうりつ
luật đồng nhất (logic)
同値律 どーちりつ
luật tương đương
一律に いちりつに
trong cùng cách đó,ngang bằng, đồng đều
一同 いちどう
cả; tất cả
同一 どういつ
đồng nhất; cùng một đối tượng; giống; na ná
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat