Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同値関係
どうちかんけい
quan hệ tương đương
同値関係(反射的・対称的・推移的) どーちかんけー(はんしゃてき・たいしょーてき・すいいてき)
equivalence relation
同格関係 どうかくかんけい
quan hệ kết hợp
同族関係 どうぞくかんけい
quan hệ dòng máu
同値 どうち
giá trị như nhau
同値(⇔) どーち(⇔)
equivalent
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
「ĐỒNG TRỊ QUAN HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích