同値関係
どうちかんけい「ĐỒNG TRỊ QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Quan hệ tương đương

同値関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同値関係
同値関係(反射的・対称的・推移的) どーちかんけー(はんしゃてき・たいしょーてき・すいいてき)
equivalence relation
同格関係 どうかくかんけい
quan hệ kết hợp
同族関係 どうぞくかんけい
quan hệ dòng máu
同値 どうち
giá trị như nhau
同値(⇔) どーち(⇔)
equivalent
関係 かんけい
can hệ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
相関関係 そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên