Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
相関関係
そうかんかんけい
sự tương quan, thể tương liên
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
相互関係 そうごかんけい
mối quan hệ (tình cảm, bà con...) qua lại
相関係数 そうかんけいすう
hệ số tương quan
関係 かんけい
can hệ
関数関係 かんすうかんけい
quan hệ hàm số
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
「TƯƠNG QUAN QUAN HỆ」
Đăng nhập để xem giải thích