Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱業 こうぎょう
ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
同和 どうわ
sự hợp nhất xã hội
同業 どうぎょう
đồng nghiệp
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.
鉱工業 こうこうぎょう
Công nghiệp sản xuất và khai thác mỏ
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc