Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱業 こうぎょう
ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ.
鉱山 こうざん
mỏ
鉱工業 こうこうぎょう
Công nghiệp sản xuất và khai thác mỏ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
鉱山学 こうざんがく
ngành khai thác mỏ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may