鉱業
こうぎょう「KHOÁNG NGHIỆP」
Công nghiệp khai khoáng
☆ Danh từ
Ngành khai khoáng; ngành khai thác mỏ.

鉱業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鉱業
鉱業と材料工業 こーぎょーとざいりょーこーぎょー
công nghiệp khai khoáng và chế biến vật liệu
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
鉱山業 こうざんぎょう
Ngành công nghiệp mỏ; công nghiệp mỏ.
鉱工業 こうこうぎょう
Công nghiệp sản xuất và khai thác mỏ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.