Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛好会
あいこうかい
câu lạc bộ
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
愛好 あいこう
Sự kính yêu; sự quý mến; yêu thích; yêu; thích
愛好者 あいこうしゃ
Người nhiệt tình; người hâm mộ
愛好家 あいこうか
người hâm mộ
愛餐会 あいさんかい
Bữa tiệc của hai người đang yêu nhau.
友愛会 ゆうあいかい
fraternal association, friendship society, fraternity
屍体愛好 したいあいこう
ái tử thi
「ÁI HẢO HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích