Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同姓不婚
同姓 どうせい
sự cùng họ.
同姓同名 どうせいどうめい
cùng gia đình,họ và tên cá nhân
同胞婚 どうほうこん
kết hôn với người cùng quốc tịch
同性婚 どうせいこん
sự kết hôn cùng giới
姓名不詳 せいめいふしょう
sự chưa rõ danh tính
不同 ふどう
bất đồng.
同性結婚 どうせいけっこん
sự kết hôn đồng giới
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).