Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同胞婚
どうほうこん
kết hôn với người cùng quốc tịch
同胞 どうほう どうぼう はらから
đồng bào; người cùng một nước.
同性婚 どうせいこん
sự kết hôn cùng giới
同胞愛 どうほうあい
tình yêu như anh em
同性結婚 どうせいけっこん
sự kết hôn đồng giới
同性間結婚 どうせいかんけっこん
hôn nhân đồng tính
同胞融和 どうほうゆうわ
phong trào chấm dứt phân biệt đối xử với Burakumin (bộ lạc dân)
四海同胞 しかいどうほう
tứ hải giai huynh đệ
新婚同伴する しんこんどうはんする
đưa dâu.
「ĐỒNG BÀO HÔN」
Đăng nhập để xem giải thích