同宗
どうしゅう どうむね「ĐỒNG TÔNG」
☆ Danh từ
Cùng giáo phái đó

同宗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同宗
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
詞宗 しそう
làm chủ nhà thơ
宗門 しゅうもん
tín ngưỡng; học thuyết; chủ nghĩa.
詩宗 しそう
làm chủ nhà thơ
禅宗 ぜんしゅう
phái thiền; nhóm người theo phái thiền