Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同工異曲
どうこういきょく
tài nghệ nganh nhau nhưng phong cách khác nhau
同工異曲である どうこういきょくである
để tuy nhiên (thì) tuyệt vời bằng nhau trong tài nghệ khó trong kiểu; để thực tế là cũng như thế
異曲同工 いきょくどうこう
different in appearance but essentially the same in content, equal in skills or workmanship but different in style or artistic flavor, the same for all practical purposes
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
同異 どうい どうこと
những sự giống nhau và những sự khác nhau
異同 いどう
sự khác nhau
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
「ĐỒNG CÔNG DỊ KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích