異曲同工
いきょくどうこう「DỊ KHÚC ĐỒNG CÔNG」
☆ Danh từ
Different in appearance but essentially the same in content, equal in skills or workmanship but different in style or artistic flavor, the same for all practical purposes

異曲同工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 異曲同工
同工異曲 どうこういきょく
tài nghệ nganh nhau nhưng phong cách khác nhau
同工異曲である どうこういきょくである
để tuy nhiên (thì) tuyệt vời bằng nhau trong tài nghệ khó trong kiểu; để thực tế là cũng như thế
同異 どうい どうこと
những sự giống nhau và những sự khác nhau
異同 いどう
sự khác nhau
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.