Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
同年輩 どうねんぱい
sự cùng tuổi
同年配の人 どうねんぱいのひと
người cùng tuổi
同年輩の人 どうねんぱいのひと
Những người cùng tuổi
同学年 どうがくねん
cùng năm học
同い年 おないどし
cùng tuổi, bằng tuổi; người cùng tuổi
同じ年 おなじとし おなじどし
cùng tuổi, bằng tuổi