同い年
おないどし
「ĐỒNG NIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Cùng tuổi, bằng tuổi; người cùng tuổi
同い年のいとことは気が合い、二人でよく旅行してる
Vì hợp tính với người em họ cùng tuổi nên cả 2 thường đi du lịch cùng nhau
同い年のいとことは気が合い、二人でよく旅行してる
Vì hợp tính với người em họ cùng tuổi nên cả 2 thường đi du lịch cùng nhau

Đăng nhập để xem giải thích