Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同じ年
おなじとし おなじどし
cùng tuổi, bằng tuổi
父と同じ年輩者 ちちとおなじねんぱいしゃ
cha chú.
同年 どうねん
bạn đồng niên
同年齢 どうねんれい
cùng tuổi
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
同学年 どうがくねん
cùng năm học
同い年 おないどし
cùng tuổi, bằng tuổi; người cùng tuổi
同年輩 どうねんぱい
sự cùng tuổi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
「ĐỒNG NIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích