Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円心 えんしん
tâm của đường tròn
同心円 どうしんえん
đường tròn đồng tâm
離心率 りしんりつ はなれしんりつ
tính lập dị, tính kỳ cục, độ lệch tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
遠心分離 えんしんぶんり
xem centrifuge
卵円孔(心臓) たまごえんこう(しんぞう)
lỗ bầu dục ( tim mạch )
超遠心分離 ちょーえんしんぶんり
sự siêu ly tâm
軌道離心率 きどうりしんりつ
quỹ đạo lệch tâm