円心
えんしん「VIÊN TÂM」
☆ Danh từ
Tâm của đường tròn

円心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円心
同心円 どうしんえん
đường tròn đồng tâm
離心円 りしんえん
vòng tròn lập dị, lực li tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
卵円孔(心臓) たまごえんこう(しんぞう)
lỗ bầu dục ( tim mạch )
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
円 えん まる
tròn.
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
円投 えんなげ
hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.