Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同心護港
同心 どうしん
tính đồng tâm
同情心 どうじょうしん
sự thông cảm; sự đồng tình, sự thương cảm; mối thương cảm, sự đồng ý
同心円 どうしんえん
đường tròn đồng tâm
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
一味同心 いちみどうしん
đồng lòng vì cùng một mục đích
一心同体 いっしんどうたい
sự đồng tâm đồng ý, sự đồng lòng
異体同心 いたいどうしん
sự hòa hợp lứa đôi, vợ chồng hòa hợp