Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同志社大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
同志 どうし
đồng chí.
同社 どうしゃ
cùng công ty, công ty giống nhau; cùng đền thờ, đền thờ giống nhau
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
志学 しがく
15 tuổi, tuổi 15
大志 たいし
tham vọng; khát vọng
同志的 どうしてき
dễ làm bạn, dễ kết bạn
同志会 どうしかい
hiệp hội (của) rượu tương tự