同性愛者
どうせいあいしゃ「ĐỒNG TÍNH ÁI GIẢ」
☆ Danh từ
Người đồng tính.
同性愛者
ですが
何
か?それが
犯罪
だとでも?
Vậy nếu tôi là người đồng tính thì sao? Nó có phải là một tội ác?

同性愛者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同性愛者
女性同性愛者 じょせいどうせいあいしゃ
người đồng tính nữ
同性愛者解放運動 どうせいあいしゃかいほううんどう
phong trào giải phóng người đồng tính
同性愛 どうせいあい
đồng tính luyến ái.
両性愛者 りょうせいあいしゃ
lưỡng tính
異性愛者 いせいあいしゃ
người dị tính luyến ái
同性愛嫌悪 どうせいあいけんお
hội chứng sợ đồng tính luyến ái (homophobia)
被虐性愛者 ひぎゃくせいあいしゃ
người khổ dâm, người bạo dâm
小児性愛者 しょうにせいあいしゃ
ấu dâm