Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同性愛者解放運動
どうせいあいしゃかいほううんどう
phong trào giải phóng người đồng tính
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
女性解放運動 じょせいかいほううんどう
phụ nữ có sự chuyển động giải phóng
解放運動 かいほううんどう
phong trào giải phóng
同性愛者 どうせいあいしゃ
người đồng tính.
女性解放運動家 じょせいかいほううんどうか
nhà hoạt động giải phóng phụ nữ
女性同性愛者 じょせいどうせいあいしゃ
người đồng tính nữ
Đăng nhập để xem giải thích