同性愛者解放運動
どうせいあいしゃかいほううんどう
☆ Danh từ
Phong trào giải phóng người đồng tính

同性愛者解放運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同性愛者解放運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
女性解放運動 じょせいかいほううんどう
phụ nữ có sự chuyển động giải phóng
解放運動 かいほううんどう
phong trào giải phóng
同性愛者 どうせいあいしゃ
người đồng tính.
女性解放運動家 じょせいかいほううんどうか
nhà hoạt động giải phóng phụ nữ
女性同性愛者 じょせいどうせいあいしゃ
người đồng tính nữ