Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同位元素 どういげんそ
chất đồng vị
同意 どうい
đồng ý
素元 そげん
phần tử nguyên tố
元素 げんそ
nguyên tố
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
放射性同位元素 ほうしゃせいどういげんそ
đồng vị phóng xạ