Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同慶 (于闐)
同慶 どうけい
quan trọng cho chúc mừng lẫn nhau
単于 ぜんう
Chanyu, supreme leader of the Xiongnu people
于蘭盆 うらぼん
dự tiệc (của) những đèn lồng
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
于蘭盆会 うらぼんえ
dự tiệc (của) những đèn lồng
単于都護府 ぜんうとごふ
Protectorate General of the Central Asian Nomadic Lands, Chinese office established in Inner Mongolia in 650 CE