同族
どうぞく「ĐỒNG TỘC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nòi giống.

Từ trái nghĩa của 同族
同族 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同族
同族列 どうぞくれつ
dãy đồng đẳng
同族会 どうぞくかい
công ty gia đình
同族体 どうぞくたい
homologue, homolog
同族関係 どうぞくかんけい
quan hệ dòng máu
同族会社 どうぞくがいしゃ どうぞくかいしゃ
công ty gia đình,họ; nhập hội sự liên quan
同族目的語 どうぞくもくてきご
tân ngữ láy; tân ngữ cùng nghĩa (cognate object)
同族目的語動詞 どうぞくもくてきごどうし
động từ có tân ngữ cùng gốc từ
同族目的語動詞句 どうぞくもくてきごどうしく
cognate object verb phrase