同期元
どうきもと「ĐỒNG KÌ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Nguồn đồng bộ hóa

同期元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同期元
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
セションコネクション同期 セションコネクションどうき
đồng bộ phiên liên kết
同期的 どうきてき
đồng bộ
同期デジタルハイアラキー どうきデジタルハイアラキー
SDH (một kỹ thuật truyền dẫn dữ liệu đồng bộ trên môi trường quang)
同期化 どうきか
đồng bộ hóa
同期会 どうきかい
họp lớp