Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同期式
どうきしき
sự đồng bộ hoá
非同期式 ひどうきしき
không đồng bộ
調歩同期式 ちょうほどうきしき
hệ thống bật tắt
非同期式伝送 ひどうきしきでんそう
truyền dị bộ
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
フレーム同期方式 フレームどうきほうしき
phương pháp đồng bộ khung
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
セションコネクション同期 セションコネクションどうき
đồng bộ phiên liên kết
「ĐỒNG KÌ THỨC」
Đăng nhập để xem giải thích