Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フレーム同期方式
フレームどうきほうしき
phương pháp đồng bộ khung
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
同期式 どうきしき
sự đồng bộ hoá
非同期式 ひどうきしき
không đồng bộ
フレーム形式 フレームけいしき
định dạng khung
調歩同期式 ちょうほどうきしき
hệ thống bật tắt
非フレーム形式 ひフレームけいしき
không có khung
フレーム フレーム
cái khung; cái sườn nhà
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
Đăng nhập để xem giải thích