Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同期電動機
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
電動機 でんどうき
động cơ điện
電動発動機 でんどうはつどうき
động cơ điện.
同期 どうき
cùng thời điểm; đồng kỳ; cùng kỳ
春機発動期 しゅんきはつどうき
tuổi dậy thì
心電図同期SPECT しんでんずどーきSPECT
chụp cắt lớp bằng bức xạ đơn photon
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.