同業他社
どうぎょうたしゃ「ĐỒNG NGHIỆP THA XÃ」
☆ Danh từ
Các công ty khác trong cùng một doanh nghiệp

同業他社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同業他社
他社 たしゃ
công ty khác
同社 どうしゃ
cùng công ty, công ty giống nhau; cùng đền thờ, đền thờ giống nhau
社業 しゃぎょう
sự nghiệp của công ty
同業 どうぎょう
đồng nghiệp
同僚同業 どうりょうどうぎょう
bạn đồng nghiệp.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.