同盟怠業
どうめいたいぎょう「ĐỒNG MINH ĐÃI NGHIỆP」
☆ Danh từ
Sự lãn công đánh

同盟怠業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同盟怠業
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
どうめいひぎょういっきぼうどうふたんぽやっかん(ほけん) 同盟罷業一揆暴動不担保約款(保険)
điều khoản miễn bồi thường đình công, bạo động và dân biến (bảo hiểm).
同盟罷業 どうめいひぎょう
đánh
総同盟罷業 そうどうめいひぎょう
chung chung đánh
同盟 どうめい
đồng minh
怠業 たいぎょう
sự phá hoại
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.