Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同相双四角台塔
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
四角 しかく
bốn góc
四角四面 しかくしめん
hình vuông
相同 そうどう
tính tương đồng, tính tương ứng
同相 どうそう どうしょう
(phòng (buồng, hộp)) nói bộ trưởng cùng pha (thành phần (của) một sóng)
バベルのとう バベルの塔
tháp Babel.