Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同相電圧
どうそうでんあつ
điện áp tín hiệu cùng pha
最大同相電圧 さいだいどうそうでんあつ
maximum common mode voltage
最大作動同相電圧 さいだいさどうどうそうでんあつ
điện áp hoạt động tối đa
最大許容同相過電圧 さいだいきょようどうそうかでんあつ
quá áp cực đại được phép
相同 そうどう
tính tương đồng, tính tương ứng
同相 どうそう どうしょう
(phòng (buồng, hộp)) nói bộ trưởng cùng pha (thành phần (của) một sóng)
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
圧電 あつでん
áp điện
「ĐỒNG TƯƠNG ĐIỆN ÁP」
Đăng nhập để xem giải thích