Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧電気 あつでんき
hiện tượng áp điện, áp điện học
圧電素子 あつでんそし
yếu tố piezo
高圧電流 こうあつでんりゅう
hiện thời cao thế
高圧電線 こうあつでんせん
dây tải điện cao áp
圧電効果 あつでんこうか
hiệu ứng áp điện
圧電振動子 あつでんしんどうし
vật rung động áp điện
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
電圧 でんあつ
điện áp