Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同種
どうしゅ
tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
同文同種 どうぶんどうしゅ
cùng chung chữ viết và cùng chủng người (thường chỉ mối quan hệ Nhật Bản và Trung Quốc)
同種同文 どうしゅどうぶん
cùng chủng tộc và cùng ngôn ngữ; đồng chủng đồng văn
同種類 どうしゅるい
cùng loại, cùng chủng loại
同種移植 どうしゅいしょく
ghép đồng loại khác gen
同種抗原 どうしゅこうげん
kháng nguyên đồng nhất
同種抗体 どうしゅこうたい
kháng thể đồng loại
同種同系移植片 どーしゅどーけーいしょくへん
mô được cấy ghép giữa các cá thể giống hệt nhau về mặt di truyền,
Rh同種免疫 Rhどーしゅめんえき
Rh Isoim-munization
「ĐỒNG CHỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích