Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同窓会 どうそうかい
buổi họp lớp
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
同窓 どうそう
cùng trường học đó
社会の窓 しゃかいのまど
khóa kéo quần
同村 どうそん
cùng làng; làng đó
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
同窓生 どうそうせい
học sinh học cùng trường; học sinh học cùng lớp.
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.