同村
どうそん「ĐỒNG THÔN」
☆ Danh từ
Cùng làng; làng đó

同村 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同村
村落共同体 そんらくきょうどうたい
cộng đồng làng
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
村 むら
làng
同 どう
đồng; này
村翁 そんおう むらおきな
làng elder
痩村 やせむら
xóm nghèo, làng mạc nghèo