同系
どうけい「ĐỒNG HỆ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cùng hệ thống; cùng một dãy; cùng trình tự

Từ trái nghĩa của 同系
同系 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同系
同系色 どうけいしょく
màu tương tự
同系交配 どーけーこーはい
lai cùng dòng
同種同系移植片 どーしゅどーけーいしょくへん
mô được cấy ghép giữa các cá thể giống hệt nhau về mặt di truyền,
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.