同級生
どうきゅうせい「ĐỒNG CẤP SANH」
☆ Danh từ
Bạn cùng khoá; bạn cùng lớp
同級生
を
代表
して
歓迎
の
挨拶
をいたします。
Thay mặt cho các bạn cùng lớp, tôi xin chào mừng các bạn.
Bạn học cùng lớp.

Từ đồng nghĩa của 同級生
noun
同級生 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同級生
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
同級 どうきゅう
cùng lớp
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
同生 どうせい
sinh ra từ cùng một cha mẹ, cùng cha mẹ
上級生 じょうきゅうせい
sinh viên lớp trên
下級生 かきゅうせい
sinh viên lớp dưới