Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
同胞 どうほう どうぼう はらから
đồng bào; người cùng một nước.
四海 しかい
toàn bộ thế giới; bảy biển
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
同胞婚 どうほうこん
kết hôn với người cùng quốc tịch