名にし負う
なにしおう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Nổi tiếng

Bảng chia động từ của 名にし負う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名にし負う/なにしおうう |
Quá khứ (た) | 名にし負った |
Phủ định (未然) | 名にし負わない |
Lịch sự (丁寧) | 名にし負います |
te (て) | 名にし負って |
Khả năng (可能) | 名にし負える |
Thụ động (受身) | 名にし負われる |
Sai khiến (使役) | 名にし負わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名にし負う |
Điều kiện (条件) | 名にし負えば |
Mệnh lệnh (命令) | 名にし負え |
Ý chí (意向) | 名にし負おう |
Cấm chỉ(禁止) | 名にし負うな |
名にし負う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名にし負う
名に負う なにおう
được nổi tiếng, được tôn vinh, được xứng danh
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名前負け なまえまけ
Tên đẹp hơn người 
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
負う おう
mang; gánh vác; nợ; vác; khuân
御負けに おまけに
ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, ngoài... ra
お負けに おまけに
hơn nữa; vả lại; ngoài ra; thêm vào đó; lại còn