名前負け
なまえまけ「DANH TIỀN PHỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tên đẹp hơn người

Bảng chia động từ của 名前負け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名前負けする/なまえまけする |
Quá khứ (た) | 名前負けした |
Phủ định (未然) | 名前負けしない |
Lịch sự (丁寧) | 名前負けします |
te (て) | 名前負けして |
Khả năng (可能) | 名前負けできる |
Thụ động (受身) | 名前負けされる |
Sai khiến (使役) | 名前負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名前負けすられる |
Điều kiện (条件) | 名前負けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 名前負けしろ |
Ý chí (意向) | 名前負けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 名前負けするな |
名前負け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名前負け
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前名 ぜんめい ぜんな
một có tên trước đây
名前 なまえ
tên; họ tên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
名勝負 めいしょうぶ
Trận chiến tuyệt vời
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
男名前 おとこなまえ
tên con trai