名を表す
なをあらわす「DANH BIỂU」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Tạo dựng danh tiếng; làm nên tên tuổi
彼
は
若
くして
国際的
な
大会
で
優勝
し、
世界
に
名
を
表
した。
Anh ấy còn trẻ mà đã vô địch một giải quốc tế và tạo dựng tên tuổi trên toàn thế giới.

Bảng chia động từ của 名を表す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名を表す/なをあらわすす |
Quá khứ (た) | 名を表した |
Phủ định (未然) | 名を表さない |
Lịch sự (丁寧) | 名を表します |
te (て) | 名を表して |
Khả năng (可能) | 名を表せる |
Thụ động (受身) | 名を表される |
Sai khiến (使役) | 名を表させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名を表す |
Điều kiện (条件) | 名を表せば |
Mệnh lệnh (命令) | 名を表せ |
Ý chí (意向) | 名を表そう |
Cấm chỉ(禁止) | 名を表すな |
名を表す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名を表す
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名は体を表す なはたいをあらわす
Tên và bản chất thường đồng ý
名表 なおもて
viết tắt của 「名残の表」
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名を成す なをなす
trở nên nổi tiếng, tạo danh tiếng
名をなす なをなす
việc tạo dựng danh tiếng; việc trở nên nổi tiếng; việc được nhiều người biết đến
名を残す なをのこす
lưu danh
名を汚す なをけがす
làm xấu danh tiếng, bôi nhọ danh tiếng