名もない
なもない「DANH」
☆ Cụm từ, adj-i
Không biết; mờ; không quan trọng

名もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名もない
名もない人 なもないひと
người không có tên tuổi; người ít người biết đến; người bình thường
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名も無い なもない
Vô danh tiểu tốt.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
名も無い人 なもないひと
Người vô danh tiểu tốt; người không ai biết đến.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
名実ともに めいじつともに
Danh tiếng và thực tế
血も涙もない ちもなみだもない
nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá