血も涙もない
ちもなみだもない
☆ Cụm từ, adj-i
Nhẫn tâm; sắt đá; trái tim sắt đá

血も涙もない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 血も涙もない
血涙 けつるい
máu và nước mắt; nước mắt buồn đau; nước mắt của nỗi đau vô cùng; nước mắt cay đắng
元も子もない もともこもない
mất tất cả mọi thứ, không có gì, mất đi sự quan tâm
身も世もない みもよもない
đau lòng; tuyệt vọng
根も葉もない ねもはもない
không có căn cứ, không có cơ sở
身も蓋もない みもふたもない
thế thì chịu, thẳng như ruột ngựa
欲も得もない よくもとくもない
having thought for neither gain nor greed, only wanting to do something (thinking about nothing else)
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ
神も仏もない かみもほとけもない
không thần không phật