Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名もなき詩
名詩 めいし
bài thơ hay; bài thơ nổi tiếng
名作詩 めいさくし
thi tuyển.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名もない なもない
không biết; mờ; không quan trọng
名もない人 なもないひと
người không có tên tuổi; người ít người biết đến; người bình thường
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
詩 し
thi
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới