名を現す
なをあらわす「DANH HIỆN」
Để phân biệt chính mình

名を現す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名を現す
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
現場名 げんばめ
tên công trường
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
姿を現す すがたをあらわす
xuất hiện, lộ diện( hung thủ, tội phạm...)
名を成す なをなす
trở nên nổi tiếng, tạo danh tiếng
名をなす なをなす
việc tạo dựng danh tiếng; việc trở nên nổi tiếng; việc được nhiều người biết đến
名を残す なをのこす
lưu danh
名を汚す なをけがす
làm xấu danh tiếng, bôi nhọ danh tiếng